Ngữ pháp được xem như cầu nối giữa việc học từ vựng về lý thuyết và cách biểu đạt chúng ngoài thực tiễn. Qua bài viết này, Master Korean muốn giới thiệu đến bạn đọc từng bước tiếp cận tiếng Hàn để dễ dàng định hình cách sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu.
Trước khi đến với ngữ pháp, chúng tôi muốn nhắc lại cơ bản về bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul. Bảng chữ này được tạo bởi Vua Sejong triều đại Choson với mục đích tạo sự dễ dàng trong việc đọc, viết cho toàn dân. Bảng chữ cái Hangul có 28 chữ cái với 21 nguyên âm đơn, kép và 19 phụ âm.
1. Sơ lược bảng chữ cái tiếng Hàn
Tiếng Hàn có 8 nguyên âm đơn:
ㅏ (a), ㅓ (eo - ơ), ㅗ (o - ô), ㅜ (u - u), - (eu – ư),ㅣ(i), ㅐ (ae), ㅔ (e)
Bên cạnh, Có 13 nguyên âm kép:
ㅑ (ya), ㅕ (yeo – dơ), ㅛ (yo - dô), ㅠ (yu - du), ㅖ (ye - de), ㅒ (yae), ㅘ (wa), ㅙ (wae), ㅝ (wo), ㅞ (we), ㅚ (oe), ㅟ (wi), ㅢ (ui)
Tiếng Hàn có 19 phụ âm
ㄱ giyeok (기역) hoặc kiŭk (기윽) Bắc Hàn
ㄴ nieun/niŭn (니은)
ㄷ digeut (디귿) hoặc tiŭt (디읃) (Bắc Hàn)
ㄹ rieul/riŭl (리을)
ㅁ mieum/miŭm (미음)
ㅂ bieup/piŭp (비읍)
ㅅ siot (시옷), hoặc siŭt (시읏) (Bắc Hàn)
ㅇ ieung/iŭng (이응)
ㅈ jieut/chiŭt (지읒)
ㅊ chieut/ch’iŭt (치읓)
ㅋ kieuk/k’iŭk (키읔)
ㅌ tieut/t’iŭt (티읕)
ㅍ pieup/p’iŭp (피읖)
ㅎ hieut/hiŭt (히읗)
ㄲ ssanggiyeok (쌍기역)
ㄸ ssangdigeut (쌍디귿)
ㅃ ssangpieup (쌍비읍)
ㅆ ssangsiot (쌍시옷)
ㅉ ssangjieut (쌍지읒)
Vị trí các âm tiết trong từ ghép thông thường: Phụ âm - Nguyên âm hoặc Phụ âm - Nguyên âm - Phụ âm
2. Tìm hiểu về vị trí từ loại tiếng Hàn trong câu
Để hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu bạn cần biết về từ loại tiếng Hàn. Từ loại là các nhóm từ được phân chia trên cơ sở tính đồng nhất, về các thuộc tính ngữ pháp, được chia theo chức năng của chúng trong câu
- Chức năng về mặt ngữ pháp tiếng Hàn (기능): được hiểu như sự liên kết, bổ nghĩa của từ ấy trong cụm từ và trong câu hay còn được xem là mối quan hệ của từ với các từ khác trong câu.
- Về mặt ngữ nghĩa (의미): thể hiện ý nghĩa tổng quát của sự vật, hành động hoặc trạng thái, phẩm chất... của từ ấy trong câu
- Hình thái từ (형태): đặc trưng về hình thái của từ dựa trên nghĩa của từ trong câu, nó có thể là động từ chia theo thì hoặc tính từ hay trạng từ.
Dựa theo 3 tiêu chuẩn trên thì từ loại trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu được phân ra thành 9 nhóm bao gồm: danh từ chung chỉ người và sự vật (명사), đại từ (대명사), động từ (동사), tính từ (형용사), số từ (수사), trạng từ (부사), định từ (관형사), cảm thán từ (감탄사) và tiểu từ (조사). Ngoài ra, tiếng Hàn có một số từ loại đặc biệt, không được xếp vào các nhóm trên như: định từ, tiểu từ.
Chủ từ gồm các từ loại nào?
“명사, 대명사, 수사는 문장의 몸, 이들 단어류는 목적어나 서술어로 나타나는 일도 없지 않으나 뚜렷한 기능이 주어적인 쓰임이기 때문에 전통적으로 이런 이름이 사용되어 왔다.”
Các danh từ, đại từ và số từ không xuất hiện dưới dạng đối tượng hoặc vị ngữ, nhưng những tên gọi này theo truyền thống đã được gắn cho chúng vì các chức năng riêng biệt của chúng được sử dụng làm chủ ngữ.”
Những từ vựng này trong tiếng Hàn thường xuất hiện ở những vị trí xác định chủ thể của câu nên còn được gọi chung lại là thể từ và trong tiếng Việt gọi là chủ ngữ hay tiếng Anh là chủ từ. Đồng thời, các từ loại này có thể đảm nhận cả vai trò làm bổ ngữ hay vị ngữ trong câu, song chức năng chính thường thấy vẫn là chức năng làm chủ ngữ.
3. Động từ và tính từ trong các mẫu câu ngữ pháp tiếng Hàn cho người mới bắt đầu học
Động từ và tính từ trong tiếng Hàn là hai từ loại có vai trò làm vị ngữ trong câu. Như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, đây cũng là hai từ loại có sự biến đổi hình thái của từ, rõ nhất ở chúng là hiện tượng biến đổi nhằm bổ nghĩa cho chủ từ trong câu.
Động từ nhằm biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ từ trong câu
“동사는 사물의 움직임을 과정적으로 표시하는 품사이다”.
Tính từ trong đa phần các ngôn ngữ là từ loại biểu thị tính chất, thuộc tính của sự vật, hành động, có thể là chủ từ hoặc có vai trò như các trợ động từ.
“형용사는 사물의 성질이나 상태를 표시하는 품사로 정의되고 있다”. Trong câu, tính từ có thể đảm nhận trong câu là vị ngữ hay định ngữ
Ngữ pháp tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu thật sự không quá phức tạp, các mẫu câu với cấu trúc ngữ pháp còn tương đối đơn giản. Với những người mới tiếp xúc với tiếng Hàn thì việc tiếp cận từng bước, tìm hiểu bảng chữ cái, các từ loại trong câu sẽ giúp việc xây dựng lộ trình học được nhanh hơn và cũng thú vị hơn.
Master Korean! Master Your Job!
Hệ thống đào tạo tiếng Hàn online hàng đầu đến từ Hàn Quốc
? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn
? Website tìm việc làm: https://job.masterkorean.vn
? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam
? Email: visang@masterkorean.vn