Bạn đã biết những từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong nhà hàng thường gặp hay chưa? Nếu bạn đang có ý định tìm việc trong các nhà hàng, khách sạn thì đây sẽ là một phần từ vựng ngữ pháp mà bạn không thể bỏ qua. Hãy theo dõi ngày bài viết này để có thể biết và tham khảo được một số từ vựng trong giao tiếp tại nhà hàng do Master Korean chia sẻ dưới đây nhé!
1. Những từ vựng tiếng Hàn trong giao tiếp thường gặp
Một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong nhà hàng thông dụng và thường hay xuất hiện trong các cuộc hội thoại tại nhà hàng sẽ được Master Korean kể tới như sau:
A. Từ vựng chung về nhà hàng trong tiếng Hàn Quốc
Từ ngữ được sử dụng để chỉ về quán ăn, nhà hàng, món ăn nước nào,.....trong nhà hàng hay được sử dụng, hãy cùng theo dõi và tham khảo để quá trình học tiếng Hàn giao tiếp trong môi trường làm việc dễ dàng hơn.
식당: Quán ăn
레스토랑: Nhà hàng
술집: Quán rượu, quầy bar
전채: Món khai vị
주식: Món ăn chính
후식: Tráng miệng
음식: Món ăn
한식: Món ăn Hàn Quốc
양식: Món Âu, món tây
B. Từ vựng tiếng Hàn Quốc về thức uống và đồ ăn
Một số món ăn hay đồ uống trong tiếng Hàn sẽ sử dụng những từ vựng dưới đây
밥: Cơm
국: Canh
쌀국수: phở, bún
퍼: Phở
김밥: Cơm cuộn
비빕밥: Cơm trộn
갈비: Thịt sườn
양념갈비:Sườn tẩm gia vị
삼겹살 : Thịt ba chỉ
김치찌개: Canh kim chi
소주: Rượu soju
차: Trà
냉자: Trà đá
주스: Nước ép
C. Từ vựng về các vật dụng trong ăn uống
Một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong nhà hàng để chỉ các vật dụng như sau:
잔: Ly, chén
그릇 : Bát
포크: Dĩa
젓가락: Đũa
숟가락: Thìa
코스터: Cái lót cốc
물수건: Khăn ướt
성냥: Diêm
라이터 : Cái bật lửa
재떨이:Cái gạt tàn
불판 : Vỉ nướng
연탄: Than
집게 : Kẹp gắp than
d. Từ vựng hoạt động và cảm nhận về món ăn
드시다: Ăn (có kính ngữ)
상을차리다: Dọn dẹp bàn ăn
식탁을차리다 : Bày bàn ăn
주다 : Đưa cho
받다: Nhận
맛있다: Ngon
맛없다: Không ngon
맵다: Cay
짜다 : Mặn
달다: Ngọt
쓰다 : Đắng
싱겁다: Nhạt
2. Một số mẫu câu thường được sử dụng trong giao tiếp tại nhà hàng Hàn Quốc
A. Mẫu câu chào đón khách
안녕하세요 ? 어서 오세요! - Phiên dịch: Xin chào quý khách! Xin mời vào!
예약하셨습니까? - Phiên dịch: Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
몇시에 예약하고 싶으세요? - Phiên dịch: Quý khách đặt bàn lúc mấy giờ ạ?
몇 분이세요? - Phiên dịch: Quý khách có mấy người ạ?
따라 오세요! - Phiên dịch: Mời quý khách đi theo tôi.
여기 앉으세요! - Phiên dịch: Mời quý khách ngồi đây ạ!
B. Mẫu câu giao tiếp trong quá trình phục vụ
음식 나왔습니다! - Phiên dịch: Thức ăn ra rồi đây ạ!
실레하겠습니다! - Phiên dịch: Xin thất lễ một chút!
가른 것도 필요하세요? - Phiên dịch: Quý khách có cần gì nữa không ạ?
맛있게 드십시오! - Phiên dịch: Chúc quý khách ngon miệng!
C. Mẫu câu sử dụng khi thanh toán và chào khách ra về
여기 영수증 입니다! - Phiên dịch: Đây là hóa đơn ạ!
계산은 어떻게 해드릴까요? - Phiên dịch: Quý khách muốn tính tiền như thế nào ạ?
이쪽에서 계산해 주세요! - Phiên dịch: Thanh toán ở bên này ạ!
맛있게 드셨습니까? - Phiên dịch: Quý khách có ăn ngon miệng không ạ?
감사합니다! 안녕히 계세요! 또뵙겠습니다! - Phiên dịch: Cảm ơn quý khách! Xin chào tạm biệt và hẹn gặp lại!
Master Korean đã giới thiệu cho bạn một số mẫu câu và từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong nhà hàng, mong rằng những thông tin trên sẽ giúp cho bạn có thể dễ dàng giao tiếp và có cơ hội thăng tiến xa trong tương lai nhé!
Bạn có thể học thử tại đây:
Master Korean! Master Your Job!
Hệ thống đào tạo tiếng Hàn online hàng đầu đến từ Hàn Quốc
? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn
? Website tìm việc làm: https://job.masterkorean.vn
? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam
? Email: visang@masterkorean.vn