Tiếng Hàn sơ cấp 2 sẽ tiếp tục đào sâu hơn vào những từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong mức độ sơ cấp. Học tiếng Hàn sơ cấp 2 online xong bạn hoàn toàn có thể tự tin chào hỏi, giới thiệu bản thân hay giao tiếp cơ bản về những vấn đề xảy ra xung quanh chúng ta với người bản địa. Nắm chắc được 2 phần sơ cấp này chắc chắn bạn đã xây dựng cho mình được một nền tảng kiên cố sẽ dễ dàng xây đắp vững chắc các cấp cao hơn.Bài viết dưới đây sẽ cho bạn những từ vựng và ngữ pháp hữu ích để học tiếng hàn sơ cấp 2 online hiệu quả.
>> Xem thêm: http://blog.masterkorean.vn/cach-tu-hoc-tieng-han-giao-tiep-hieu-qua.html
-
Học tiếng Hàn sơ cấp 2 online thông qua những từ vựng cơ bản
1.1. Học tiếng Hàn sơ cấp 2 online thông qua những từ vựng chủ đề mua sắm
- 진통제: thuốc giảm đau
- 내과: khoa nội
- 알약: thuốc viên
- 소화제: thuốc tiêu hóa
- 가루약: thuốc bột
- 해열제: thuốc giảm sốt
- 물약: thuốc nước
- 소아과: khoa nhi
- 안과: khoa mắt
- 치과: khoa răng
- 치통: đau răng
- 복통: đau bụng
- 이비인후과:khoa tai mũi họng
- 감기에 걸리다: bị cảm
- 기침하다: ho
- 열이 나다: sốt
- 콧물이 나오다: sổ mũi
- 소화가 안 되다: khó tiêu
- 배탈이 나다: rối loạn tiêu hóa
- 두통: đau đầu
1.2 Học tiếng Hàn sơ cấp 2 online thông qua những từ vựng chủ đề du lịch
- 국내 여행: du lịch trong nước
- 신혼 여행: tuần trăng mật
- 가족 여행: du lịch gia đình
- 해외 여행: du lịch nước ngoài
- 호텔: khách sạn
- 비행기 표: vé máy bay
- 관광지: điểm du lịch
- 여행사: công ty du lịch
- 예약: đặt trước
- 예매: đặt mua trước
- 보험: bảo hiểm
- 환전: đổi tiền
- 비상약: thuốc dự phòng
- 신용카드: thẻ tín dụng
- 슬리퍼: dép lê
- 선글라스: kính râm
- 카메라: máy ảnh
- 세면도구: đồ rửa mặt
- 여권: hộ chiếu
- 비자: visa
-
Học tiếng Hàn sơ cấp 2 online thông qua những ngữ pháp cơ bản
2.1. N+ 의+ N: của
Đây là tiểu từ thể hiện sự sở hữu hay phụ thuộc. Từ 저의 và 나의 thường được viết gọn lại thành 제 và 내.
Ví dụ:
- 내 가방은 너무 비싸다→ Cặp của tôi rất đắt tiền
- 오늘은 지수의 생일이에요? → Hôm nay là sinh nhật của Jisoo à?
2.2. V/A + (으)ㄹ 때: Khi
Được gắn vào sau động từ hoặc tính từ để thể hiện thời điểm khi một việc nào đó xảy ra hoặc một trạng thái nào đó tiếp tục. Động từ, tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ thì kết hợp với ㄹ 때, kết thúc bằng phụ âm thì kết hợp với 을 때.
Ví dụ:
- 오늘은 지수의 생일이에요? → Hồi nhỏ tôi khóc rất nhiều
- 그 사람을 만났을 때 다른 사람 사랑에 빠졌다 → Khi gặp lại anh ta, tôi đã yêu người khác rồi
2.3. V+ 아/어 주다:
Được gắn sau động từ thể hiện hành động giúp người khác thực hiện một gì đó. Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm 아/오 thì kết hợp với 아 주다, trường hợp còn lại kết hợp với 어 주다.
Ví dụ:
- 뭐가 도와 줄래요? → Có cần mình giúp gì không?
- 많이 가르쳐 주셔서 감사합니다. → Cảm ơn vì đã chỉ bảo tôi rất nhiều.
2.4. V/A + (으)니까: bởi vì...nên
Đây là vĩ tố liên kết chỉ nguyên nhân , lý do cho hành động ở phía sau. Động từ, tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ thì kết hợp với 니까, kết thúc bằng phụ âm thì kết hợp với 으 니까
Ví dụ:
- 비가 오니까 밖에 나가지 마 → Trời đang mưa nên đừng ra ngoài
- 너무 바쁘니까 점심 시간도 없어 → Vì quá bận nên đến cả thời gian ăn cơm trưa cũng không có
2.5. V+ 아/어야 하다: phải
Được gắn sau động từ thể hiện tính cần thiết, bắt buộc về một hành động nào đó. Cũng có thể sử dụng 되다 thay cho từ 하다.
Ví dụ:
- 너무 아프면 병원에 가야 해 → nếu đau bụng quá thì phải tới bệnh viện
- 건강하기 위해 운동해야 되 → phải tập luyện thể dụng để cơ thể khỏe mạnh
2.6. V+ 지 못하다: không thể
Được gắn vào sau động từ thể hiện chủ ngữ không có khả năng thực hiện hành động .
Ví dụ:
- 매운 것을 먹지 못해요 → Không thể ăn được những thứ cay
- 너 없으면 살지 못해요 → Không thể sống thiếu bạn
2.7. V/A+ (으)면: nếu
Đây là vĩ tố gắn sau động từ hoặc tính từ để giả định cho một việc gì đó. Nếu động từ tính từ kết thúc bằng phụ âm thì kết hợp với 으면, nếu kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ thì kết hợp với 면.
Ví dụ:
- 날씨가 좋으면 산책을 할래? → nếu trời đẹp thì mình đi dạo nhé
- 누구를 좋아하면 고백해 봐 → Nếu thích ai thì hãy thử tỏ tình đi
2.8: V+ (으)려고: định, để…
Được gắn vào sau động từ thể hiện ý định của chủ thể. Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm thì kết hợp với 으려고, nếu kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ thì kết hợp với 려고.
- 내일 먹으려고 사과를 많이 샀어→ tôi đã mua rất nhiều táo để mai ăn
- 할머니의 건강을 알려고 전화했다→ tôi đã gọi điện để biết tình hình sức khỏe của bà
2.9. V+기 전에: trước khi…
Được gắn vào sau động từ thể hiện hành động phía trước thực hiện sau hành động ở vế sau.
Ví dụ:
- 식사하기 전에 손을 씻어야 한다→ phải rửa tay trước khi ăn cơm
- 자기 전에 숙제를 다 완성해야 한다→ phải làm hết bài tập trước khi đi ngủ
2.10. V+ 아/어 보다: thử
Được gắn sau động từ thể hiện kinh nghiệm hay thử nghiệm một việc gì đó
Ví dụ:
- 이거 맛있어 먹어 봐→cái này ngon lắm ăn thử xem
- 베트남에 한번 가 봐→ thử đến Việt nam một lần đi
>> Xem thêm: http://blog.masterkorean.vn/review-nhung-trung-tam-tieng-han-tphcm-noi-tieng.html
-
Học tiếng Hàn sơ cấp 2 online cùng Master Korean
Master Korean có nhiều khóa học đa dạng, ở nhiều trình độ đáp ứng mọi nhu cầu của người học. Bạn là người đã biết bảng chữ cái và muốn học tiếng Hàn một cách bài bản? Master Korean có khóa học tiếng Hàn sơ cấp 2 online dạy cho bạn về bảng chữ cái và tập trung chủ yếu vào những từ vựng ngữ pháp sơ cấp thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của người hàn Quốc. Học tiếng Hàn sơ cấp 2 online cùng Master Korean chắc chắn sẽ là một trải nghiệm thú vị dành cho bạn.
? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn
? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam
? Email: visang@masterkorean.vn
video khóa học Nhập môn Giao tiếp: