Bắt đầu phần luyện nói, việc đầu tiên cần làm là việc ứng dụng được ngữ pháp tiếng Hàn giới thiệu bản thân. Chỉ khi bạn có thể ứng dụng hiệu quả việc học vào giao tiếp thì ngữ pháp tiếng Hàn của bạn mới có thể xem là vững. Qua bài viết này, Master Korean xin giới thiệu một vài câu giới thiệu bản thân dành cho người mới bắt đầu.
1. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn giới thiệu bản thân thông dụng
1.1 Giới thiệu họ tên bằng tiếng Hàn với ngữ pháp “입니다”
Bắt đầu câu nói với “안녕하세요” (Annyeong-haseyo) kết hợp giới thiệu tên mình
– 저는 A 입니다: Tôi là A
– 제 이름은 A입니다: Tên tôi là A
– 저는 A (이)라고 합니다.
Tên riêng trong tiếng Hàn có phân biệt giữa tên có phụ âm cuối và không có phụ âm cuối. Do đó, nếu tên bạn có phụ âm (patchim) thì thêm 이라고 합니다. Nếu tên bạn không có phụ âm cuối (patchim) thì + 라고 합니다.
Ví dụ:
Bạn tên Lan: 저는 흐어이라고 합니다.
Bạn tên là Huệ: 저는 지라고 합니다.
a. Mẫu câu Ngữ pháp tiếng Hàn giới thiệu bản thân để làm quen:
만나서 반갑습니다, 저는 빌 스미스라고 해요 hoặc
제 이름은 빌 스미스라고입니다
b. Các mẫu câu dùng để diễn tả cảm xúc
오늘 만나서 반가웠습니다: Hôm nay tôi rất vui được gặp bạn
이야기 즐거웠습니다: Tôi rất thích được nói chuyện với bạn.
- Sau cùng, kết thúc cuộc đối thoại với lời chúc và hẹn gặp lại
즐겁게 지내세요: Chúc vui vẻ.
좋은 하루 되십시요: Chúc một ngày tốt lành.
다시 뵙겠습니다: Tôi sẽ gặp lại anh.
나중에 가서 뵙겠습니다: Hẹn gặp lại
다시 만나 뵙기를 바랍니다: Tôi hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.
안녕히 가십시오. 또 오시기 바랍니다: Tạm biệt. Tôi mong là anh sẽ đến và chúng ta có dịp gặp lại
c. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các mẩu câu sau để giữ liên lạc
전화번호가 몃 번이에요? (Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?)
수 연: 휴대전화가 있어요?
Su-yeon: Bạn có điện thoại không?
전화번호가 몇 번이에요. 다시 만나 뵙기를 바랍니다: Cho tôi số điện thoại của bạn. Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau lần tới.
1.2 Ngữ pháp dùng cho câu giới thiệu về tuổi tác:
Đây là cách dùng phổ biến nhất khi bạn giới thiệu về tuổi tác của bản thân
저는 (스물)살입니다: Tôi thì (20) tuổi
1.3 Các câu giới thiệu quê quán, nơi sinh sống:
Bạn muốn giới thiệu về quê quán hoặc bạn đến từ đâu chỉ cần sử dụng mẫu câu Ngữ pháp tiếng Hàn giới thiệu bản thân đơn giản dưới đây
– 저는 (베트남)사람입니다: Tôi là người (Việt Nam)
– 나는 베트남 국적을 가지고 있습니다: Tôi có quốc tịch (Việt Nam)
– (하노이)에 삽니다: Tôi sống ở (Hà Nội)
a. Giới thiệu về nghề nghiệp cá nhân
저는 (Nghề nghiệp) 입니다: Tôi là (nghề nghiệp)
Ví dụ:
- 저는 (공학자)입니다: Tôi là Kỹ sư
- 저는 (베트남) 선생님입니다: Tôi là giáo viên người Việt
- 저는 (학생)입니다: Tôi là học sinh
b. Giới thiệu tình trạng hôn nhân:
아내와 두 아이가 있어요.
[Anaewa du aiga isseoyo.]
Tôi có một vợ và hai con.
1.4 Giới thiệu sở thích của bản thân
제 취미는 수영이에요. 여러분도 수영을 좋아해요? Câu này có nghĩa sở thích của mình là bơi lội. các bạn có thích bơi không?
운동하는 걸 좋아합니다 (Tôi thích chơi thể thao.)
어릴 적부터 등산을 좋아해 왔습니다 (Từ khi còn nhỏ tôi đã rất thích leo núi.)
음악을 아주 좋아합니다 (Tôi rất thích âm nhạc.)
집에서는 항상 음악을 들어요 (Tôi luôn luôn nghe nhạc ở nhà.)
대중 음악을 좋아합니다 (Tôi thích nhạc Pop.)
탐정 영화를 좋아해요 (Tôi thích phim trinh thám.
2. Tham khảo các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn giới thiệu bản thân cùng Master Korean
Các mẫu câu trên là những ví dụ minh họa cho việc sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn giới thiệu bản thân dành cho người mới bắt đầu. trên thực tế khi giao tiếp xã hội, ta còn có thể linh hoạt hơn bằng việc liên kết đoạn đối thoại bằng nhiều câu hỏi hoặc câu cảm thán để thể hiện cảm xúc. Bạn có thể tham khảo nhiều bài đọc tin tức hơn từ Master Korean qua trang blog.masterkorean.vn
Liên hệ đăng ký khóa học tại đây:
Master Korean! Master Your Job!
Hệ thống đào tạo tiếng Hàn online hàng đầu đến từ Hàn Quốc
? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn
? Website tìm việc làm: https://job.masterkorean.vn
? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam
? Email: visang@masterkorean.vn