Không chỉ riêng tiếng Hàn, từ vựng trong bất kỳ ngôn ngữ nào vẫn luôn là nền tảng trước khi bắt đầu học các kỹ năng chuyên sâu khác. Học từ vựng theo chủ đề là cách học phổ biến giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và có thể vận dụng trực tiếp vào giao tiếp hằng ngày.
1. Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thường hay dùng
Học từ vựng tiếng Hàn nhóm chủ đề sẽ dễ nhớ hơn là học từ lẻ vì các từ liên quan đến nhau sẽ thường đi cùng với nhau như vậy khi học bạn sẽ có thể nhanh chóng hệ thống hóa lại nhanh hơn. Từ vựng tiếng Hàn xoay quanh các chủ đề thông dụng như: đồ vật, trường học, thời tiết, du lịch, màu sắc và các món ăn
a. Từ vựng chủ đề đồ vật
문 Cửa 창문 Cửa sổ
가스 Bếp ga 책장 Tủ sách
편지함 Hòm thư 커튼 Rèm cửa sổ
소파 Sofa 전화기 Điện thoại
부엌 Bếp 쓰레기통 Thùng rác
카페트 Thảm 열쇠 Chìa khóa
에어콘 Điều hòa 형광등 Đèn huỳnh quang
안락의지 Ghế bành 책상 Bàn đọc sách
식탁 Bàn ăn 잔디 깎이 기계 Máy cắt cỏ
물뿌리개 Bình tưới nước 꽃 Hoa
배수관 Ống thoát nước 세탁기 Máy giặt
화면 Màn hình 글러브 Găng tay
거울 Gương 석쇠 Bếp than
차고 Nhà xe 연탄 Than
옷장 Tủ quần áo
붙박이 장 Hốc tường 벽 Tường
의자 Ghế 공구 창고 Nhà kho
냉장고 Tủ lạnh 헤지 가위 Kéo cắt cỏ
천장 선풍기 Quạt trần 천장 Trần
안락의자 Ghế sofa 소파 Sofa
원격 조종 Điều khiển từ xa 텔레비전 Tv
액자 Khung ảnh 그림 Bức tranh
스테레오 시스템 Dàn stereo 꽃병 Bình hoa
책장 Tủ sách 스피커 Loa
커튼 Màn cửa 계단 Cầu thang
통나무 Tấm chắn 방석 Đệm
난간 Lan can 단계 Bậc thang
전등갓 Cái chụp đèn 램프 Đèn
책상 Bàn 커피 테이블 Bàn uống cafe
피처 Bình 카펫 Thảm trải sàn
도자기 찬장 Tủ Đựng đồ sứ 도자기 Đồ sứ
의자 Ghế 식탁 Bàn ăn
물유리 Ly nước 포도주 잔 Ly rượu
찻주전자 Ấm trà 컵Tách trà
b. từ vựng chủ đề tình yêu
사랑: tình yêu 심장: trái tim
마음: tấm lòng, tâm hồn 세상: thế gian
인생: nhân sinh, kiếp sống 운명: vận mệnh
애인: người yêu 남자 친구=남친: bạn trai
여자친구=여친: bạn gái 인연: nhân duyên
첫사랑: tình đầu 옛사랑: tình cũ
바보: đồ ngốc 여보: mình ơi (vợ chồng gọi nhau)
첫눈: cái nhìn đầu tiên 설레다: rung động, nôn nao, bồi hồi
그사람: người ấy 싫어하다: ghét
사랑하다: yêu 고백하다: tỏ tình
뽀뽀하다: thơm, hôn 키스하다: hôn
사귀다: làm quen, kết thân 결혼하다: kết hôn
이혼하다: ly hôn 헤어지다: chia tay
사랑에 빠지다: phải lòng người nào đó/rơi vào lưới tình
그립다/보고싶다: nhớ nhung 입맞추다: hôn môi
행복하다: hạnh phúc 데이트하다: hẹn hò
질투하다: ghen tuông 화내다 / 성내다 giận hờn
혼자: một mình 함께: cùng nhau
미혼: Trạng thái chưa kết hôn 외롭다: cô đơn
2. Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề cùng Master Korean
Việc học sẽ dễ dàng hơn nếu bạn biết cách phân chia việc học theo thời gian biểu. Sắp xếp thời gian mỗi ngày xen kẽ giữa việc học từ vựng và học ngữ pháp. Song song đó, bạn nên luyện nghe, luyện nói để có thể sử dụng từ vựng một cách nhuần nhuyễn. Nếu bạn là người mới, vẫn chưa biết cách học tiếng Hàn sao cho hiệu quả, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Hàn vỡ lòng, khóa học sơ cấp của Master Korean để biết cấu trúc ngữ pháp cơ bản, biết cách vận dụng từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề một cách hiệu quả vào trong giao tiếp và việc học của mình. Hãy tự đặt ra mục tiêu cho bản thân mỗi ngày học bao nhiêu từ vựng tiếng Hàn và phải nhớ ôn tập thường xuyên để nhanh chóng chinh phục được ngôn ngữ mới này.
Master Korean! Master Your Job!
Hệ thống đào tạo tiếng Hàn online đến từ Hàn Quốc
? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn
? Website tìm việc làm: https://job.masterkorean.vn
? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam
? Email: visang@masterkorean.vn