Trong công cuộc “kết bạn” với ngoại ngữ, từ vựng luôn rất được coi trọng. Đó là yêu cầu bắt buộc nếu muốn chinh phục một ngoại ngữ nào đó và tiếng Hàn cũng không ngoại lệ. Từ vựng tiếng Hàn đa dạng với bảng chữ cái Hangul lại khác biệt nhiều so với bảng chữ Latinh của tiếng Việt. Điều này làm ảnh hưởng nhiều đến quá trình học của người Việt.
1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Hàn
Tiếng Hàn có bao nhiêu từ vựng? 500.000 từ? 100.000 từ hay 5000 từ? Vài năm gần đây, Viện nghiên cứu Quốc gia về tiếng Hàn Quốc đã công bố danh sách 6000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng. Tự hỏi bạn có đủ khả năng học hết lượng từ “khổng lồ” này không?
Đa số mọi người ghi nhớ từ vựng bằng cách ghi lên giấy nhớ, dán lên tường, bàn ghế, khắp mọi nơi nhưng lại không biết những từ vựng vừa học được vận dụng như thế nào. Học từ vựng tiếng Hàn quan trọng nhất vẫn là biết cách sử dụng chúng vào các tình huống thực tế. Vậy làm thế nào để có thể vận dụng những từ vựng đã học được ngay lập tức vào các hoạt động hằng ngày.
Bạn muốn giỏi tiếng Hàn nhưng không biết học từ vựng thế nào để có thể ứng dụng vào cuộc sống? Bạn muốn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt? Sau đây là một số từ tiếng Hàn Master Korean đã tổng hợp qua những chủ đề thông dụng
Chủ đề di chuyển
공 항 sân bay
국제선 tuyến bay quốc tế
국내선 tuyến bay nội địa
비행기 máy bay
스튜어디스 tiếp viên hàng không
여 권 hộ chiếu
비 자 visa
항공권 vé máy bay
목적지 địa điểm đến
수속하다 làm thủ tục
탑승하다 lên máy bay
출발하다 khởi hành
도착하다 đến
연착하다 tới trễ
체류하다 ở lại
타다 đi xe, lên xe
갈아타다 đổi xe
돌아가다 quay lại
막히다 tắc (đường)
세우다 dừng lại
직진 đi thẳng
우회전 rẽ phải
좌회전 rẽ trái
유턴 quay đầu xe
입국심사 kiểm tra nhập cảnh
신고하다 khai báo
왕복/편도표 vé khứ hồi/vé một chiều
리무진 버스 xe bus sân bay
환 전 소 quầy đổi tiền
수 하 물 hành lý
좌 석 ghế ngồi
택시 taxi
기사 tài xế / lái xe
횡단보도 chỗ sang đường dành cho người đi bộ
육교 cầu vượt
신호등 đèn giao thông
사거리 ngã tư
보이다 thấy
방향 phương hướng
교통 giao thông
Chủ đề nhu cầu dịch vụ
호텔 khách sạn
체크인 làm thủ tục nhận phòng
체크아웃 làm thủ tục trả phòng
비용 chi phí
숙박비 giá thuê phòng
프런트 quầy tiếp tân
객실 phòng khách
싱글/더블 침대 giường đơn / giường đôi
온돌방 phòng có hệ thống sưởi nền
레스토랑 nhà hàng, tiệm ăn
열쇠 chìa khóa
귀중품 đồ có giá trị
예약하다 đặt trước
모닝콜 báo thức buổi sáng
청소하다 dọn dẹp
세탁하다 giặt giũ
엘리베이터 thang máy
에어컨 máy điều hòa
식당 nhà hàng, hiệu ăn
메뉴 thực đơn
맛있다 ngon
맛없다 không ngon
맵다 cay
짜다 mặn
시키다 gọi (món ăn)
그릇 bát
후식 món tráng miệng
밥 cơm
김치 kimchi (dưa muối Hàn Quốc)
반찬 thức ăn
먹다 ăn
마시다 uống
배고프다 đói
배부르다 no
주문하다 gọi món ăn / đặt hàng
추가하다 thêm
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Hàn không cần phải bàn cãi, nhưng nhiều người học vẫn còn loay hoay mãi chưa biết đâu phương pháp tiếp cận đúng đắn cho hành trình học ngôn ngữ của mình. Các bạn học theo kiểu tràn lan, không có hệ thống, và ngày càng có xu hướng bỏ lửng giữa chừng
Công nghệ 4.0 ngày càng phát triển hình thức học Online đã trở nên phổ biến hơn rất nhiều. Khi học tiếng Hàn online bạn sẽ học được mọi lúc, mọi nơi tiết kiệm thời gian, chi phí vô cùng phù hợp với những người bận rộn. Và bạn có thể chủ động nâng cao kiến thức thông qua nhưng thư viện sách trực tuyến
2. Khóa học Tiếng Hàn online của Master Korean
Trong bối cảnh quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc ngày càng được đẩy mạnh, việc học từ vựng tiếng Hàn được xem là một trong những nền tảng quan trọng nhất. Chỉ khi bạn thành thạo với vốn từ vựng phong phú thì bạn hoàn toàn có thể làm chủ công việc, phát triển kỹ năng của mình và dễ dàng hòa nhập xu thế toàn cầu hóa đa quốc gia trên thế giới.Nếu bạn còn đang phân vân về việc nên học như thế nào cho hiệu quả thì bạn có thể tham khảo khóa học online của Master Korean.
Liên hệ đăng ký khóa học tại đây:
Master Korean! Master Your Job!
Hệ thống đào tạo tiếng Hàn online hàng đầu đến từ Hàn Quốc
? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn
? Website tìm việc làm: https://job.masterkorean.vn
? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam
? Email: visang@masterkorean.vn