Từ Vựng Tiếng Hàn Cho Kế Toán Văn Phòng

Từ vựng - 2021-06-27 11:06:46

Ngày nay, nhu cầu học tiếng Hàn ngày càng lớn vì nhiều lý do khác nhau như: đi du học, du lịch, làm phiên dịch tiếng Hàn Quốc, làm kế toán văn phòng… hoặc chuẩn bị đi làm vào công ty Hàn đang đầu tư vào Việt Nam. Đặc biệt nếu bạn đang muốn xin việc kế toán vào công ty Hàn thì từ vựng tiếng Hàn cho kế toán là điều vô cùng cần thiết.

Học ngay những từ vựng tiếng Hàn cho Kế toán dưới đây để có cơ hội đầu quân vào những công ty Hàn Quốc nhé!

 từ vựng tiếng Hàn cho kế toán

1. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu một vài từ vựng tiếng Hàn cho kế toán dễ học nhất nhé!

1 가지급금 – Dịch nghĩa: Tạm thanh toán

2 감각상각비– Dịch nghĩa: Khấu hao

3 고정자산 – Dịch nghĩa: Tài sản cố định

4 급료 – Dịch nghĩa: Tiền lương

5 재무제표 – Dịch nghĩa: Bảng báo cáo tài chính

6 대차대조표 – Dịch nghĩa: Bảng cân đối kế toán

7 현금흐름표 – Dịch nghĩa: Báo cáo lưu chuyển tài liệu

8 지급수수료 – Dịch nghĩa: Chi phí dịch vụ hoa hồng

9 채권자 – Dịch nghĩa: Bên nợ

10 주주 – Dịch nghĩa: Cổ đông

11 대여금 – Dịch nghĩa: Tiền cho vay

12 미수금 – Dịch nghĩa: Tiền chưa thu

13 선급금 – Dịch nghĩa: Tiền trả trước

14 잉여가치 – Dịch nghĩa: Giá trị thặng dư

15 자본 잉여금 – Dịch nghĩa: Tiền vốn dư thừa

16 사채 – Dịch nghĩa: Giấy nợ công ty

17 이익잉여금 – Dịch nghĩa: Lợi nhuận thặng dư

18 부채 – Dịch nghĩa: Món nợ

19 자본 – Dịch nghĩa: Tiền vốn

20 유동자산 – Dịch nghĩa: Tài sản lưu động

21 재고자산 – Dịch nghĩa: Tài sản tồn kho

22 단기차입금 – Dịch nghĩa: Tiền vay ngắn hạn

23 자산의 종류 – Dịch nghĩa: Các loại tài sản

24 현금 – Dịch nghĩa: Tiền mặt

25 단기매매증권 – Dịch nghĩa: Mua bán trái phiếu ngắn hạn

26 부채의 종류 – Dịch nghĩa: Các khoản nợ

27 단기차입금 – Dịch nghĩa: Món nợ ngắn hạn

28 미지급금 – Dịch nghĩa: Tiền chưa thanh toán

29 자본 – Dịch nghĩa: Vốn

30 재무회계 – Dịch nghĩa: Tài chính kế toán

Những công ty Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam ngày càng tăng lên trong những năm gần đây. Cung không đủ cầu về mặt nhân sự, nên điều này khiến họ có nhu cầu tuyển người Việt Nam là rất cao, đặc biệt là ngành Kế toán. Vậy nên, với những từ vựng tiếng Hàn cho kế toán trên hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục công việc tốt lương cao nhé!

từ vựng tiếng Hàn cho kế toán

2. Học từ vựng tiếng Hàn cho kế toán thật dễ dàng với Master Korean?

Học thử khóa tiếng Hàn thương mại từ Master Korean:

Master Korean cung cấp đến bạn các khóa học online qua các video giảng dạy từ Master Korean, đây là Thương hiệu uy tín: Trực thuộc Visang Education – Là tập đoàn giáo dục số 1 tại Hàn Quốc. Nhằm giúp bạn trau dồi từ vựng tiếng Hàn cho kế toán một cách lưu loát nhất.

- Cách học vô cùng dễ dàng: Chỉ cần một thiết bị có kết nối internet, bạn có thể học từ vựng tiếng Hàn cho kế toán tại nhà ở mọi lúc, mọi nơi, không lo sợ dịch bệnh hay vấn đề khác.

- Luôn hỗ trợ tận tình nhất: Được tư vấn trực tiếp 1:1 chuyên nghiệp, tận tình với trợ giảng lâu năm của Master Korean.

- Nhanh chóng tìm được việc làm Tiếng Hàn: Master Korean liên kết trực tiếp với Master Korean Jobs, giúp bạn nhận đề xuất công việc chất lượng từ các công ty Hàn Quốc.

Hãy trau dồi kiến thức, rèn luyện thường xuyên bằng cách học từ vựng tiếng Hàn cho kế toán để đạt hiệu quả hơn , đừng thấy khó khăn ban đầu mà nản chí bạn nhé. Chúc các bạn có một kết quả tốt trên con đường học tiếng Hàn của mình.

Master Korean! Master Your Job!

Hệ thống đào tạo tiếng Hàn online hàng đầu đến từ Hàn Quốc

? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn

? Website tìm việc làm: https://job.masterkorean.vn

? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam

? Email: visang@masterkorean.vn

Đăng ký nhận tài liệu!

Master Korean sẽ liên hệ ngay sau khi bạn hoàn tất thông tin đăng ký dưới đây.



Đăng nhập để viết bình luận

0 Bình luận