Từ Vựng Tiếng Hàn Hay Dùng Trong Đời Sống Hằng Ngày

Từ vựng - 2021-06-26 15:23:01

Trong đời sống hằng ngày, mỗi người chúng ta đều trải qua những ngày sinh hoạt. Vậy nên, việc học tiếng hàn qua các chủ đề từ vựng tiếng Hàn hay dùng về cuộc sống sinh hoạt thường ngày rất quan trọng. Chúng ta có thể bắt gặp chúng ở mọi nơi, đây là những từ vựng quen thuộc được sử dụng hằng ngày trong đời sống, nên bạn hãy cố gắng tìm hiểu thật kỹ nhé!

Đây là danh sách Từ vựng tiếng hàn hay dùng về sinh hoạt hằng ngày mong là sẽ giúp ích các bạn trong đời sống hằng ngày. Các bạn hãy cùng tham khảo!

1. Từ vựng tiếng hàn hay dùng liên quan đến cuộc sống sinh hoạt ở Hàn Quốc:

익숙하다 – Dịch nghĩa : quen

적응하다 – Dịch nghĩa: thích ứng

익숙해지다 – Dịch nghĩa: quen đến

외롭다 – Dịch nghĩa: cô đơn

낯설다 – Dịch nghĩa: lạ lẫm, không quen

불편하다 – Dịch nghĩa: bất tiện

외국인 등록증 – Dịch nghĩa: thẻ đăng ký người nước ngoài

출입국관리사무소 – Dịch nghĩa: phòng quản lý xuất nhập cảnh

교통 카드 – Dịch nghĩa: thẻ giao thông

현금카드 – Dịch nghĩa: thẻ tiền mặt

통장을 만들다 – Dịch nghĩa: làm sổ tài khoản

환전하다 – Dịch nghĩa: đổi tiền 

2. Từ vựng tiếng Hàn hay dùng liên quan đến việc tìm nhà

기숙사 – Dịch nghĩa: Ký túc xá 

자취(방) – Dịch nghĩa: nhà(phòng) thuê(tự nấu ăn) 

하숙집 – Dịch nghĩa: nhà trọ 

위치 – Dịch nghĩa: vị trí 

룸메이트 – Dịch nghĩa: bạn cùng phòng 

보증금 – Dịch nghĩa: tiền đặt cọc  

월세 – Dịch nghĩa: thuê trả tiền từng tháng

비용 – Dịch nghĩa: chi phí

인터넷 요금 – Dịch nghĩa: phí internet

가스 요금 – Dịch nghĩa: tiền ga

3. Từ vựng tiếng Hàn hay dùng trong đời sống liên quan khác:

가능하다 – Dịch nghĩa: có khả năng

부엌 – Dịch nghĩa: bếp

옷장 – Dịch nghĩa: tủ áo

궁금하다 – Dịch nghĩa: thắc mắc

비다 – Dịch nghĩa: trống, rỗng

요금을 내다 – Dịch nghĩa: trả phí

규칙 – Dịch nghĩa: quy tắc

비용이 들다 – Dịch nghĩa: tốn chi phí

이사하다 – Dịch nghĩa: chuyển nhà

그릇 – Dịch nghĩa: bát

생기다 – Dịch nghĩa: xảy ra

잘되다 – Dịch nghĩa: diễn ra tốt đẹp, tốt

깨끗하다 – Dịch nghĩa: sạch sẽ

선배 – Dịch nghĩa: tiền bối, người học trước

조용하다 – Dịch nghĩa: yên tĩnh

답변 – Dịch nghĩa: trả lời

소포 – Dịch nghĩa: bưu kiện

주인 – Dịch nghĩa: người chủ

따로 – Dịch nghĩa: riêng rẽ

시끄럽다: ồn ào

직접 – Dịch nghĩa: trực tiếp

똑똑하다 – Dịch nghĩa: thông minh

식탁 – Dịch nghĩa: bàn ăn

출근하다 – Dịch nghĩa: đi làm

마다 – Dịch nghĩa: mỗi

신경쓰다 – Dịch nghĩa: để tâm, chú ý

포함되다 – Dịch nghĩa: bao gồm

문의 – Dịch nghĩa: hỏi

아끼다 – Dịch nghĩa: tiết kiệm

혹시 – Dịch nghĩa: liệu, có lẽ, hay là.

từ vựng tiếng Hàn hay dùng

Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày là một trong những bí quyết giúp bạn học tiếng Hàn nhanh hơn, lưu loát hơn. Hãy cùng học từ vựng tiếng Hàn hay dùng trong đời sống hằng ngày cùng với Master Korean nhé!

Bạn cũng có thể học thử tiếng Hàn với Master Korean:

Master Korean! Master Your Job!

Hệ thống đào tạo tiếng Hàn online hàng đầu đến từ Hàn Quốc!

? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn                

? Website tìm việc làm: https://job.masterkorean.vn

? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam

? Email: visang@masterkorean.vn

Đăng ký nhận tài liệu!

Master Korean sẽ liên hệ ngay sau khi bạn hoàn tất thông tin đăng ký dưới đây.



Đăng nhập để viết bình luận

0 Bình luận