Trong đời sống hằng ngày, mỗi người chúng ta đều trải qua những ngày sinh hoạt. Vậy nên, việc học tiếng hàn qua các chủ đề từ vựng tiếng Hàn hay dùng về cuộc sống sinh hoạt thường ngày rất quan trọng. Chúng ta có thể bắt gặp chúng ở mọi nơi, đây là những từ vựng quen thuộc được sử dụng hằng ngày trong đời sống, nên bạn hãy cố gắng tìm hiểu thật kỹ nhé!
Đây là danh sách Từ vựng tiếng hàn hay dùng về sinh hoạt hằng ngày mong là sẽ giúp ích các bạn trong đời sống hằng ngày. Các bạn hãy cùng tham khảo!
1. Từ vựng tiếng hàn hay dùng liên quan đến cuộc sống sinh hoạt ở Hàn Quốc:
익숙하다 – Dịch nghĩa : quen
적응하다 – Dịch nghĩa: thích ứng
익숙해지다 – Dịch nghĩa: quen đến
외롭다 – Dịch nghĩa: cô đơn
낯설다 – Dịch nghĩa: lạ lẫm, không quen
불편하다 – Dịch nghĩa: bất tiện
외국인 등록증 – Dịch nghĩa: thẻ đăng ký người nước ngoài
출입국관리사무소 – Dịch nghĩa: phòng quản lý xuất nhập cảnh
교통 카드 – Dịch nghĩa: thẻ giao thông
현금카드 – Dịch nghĩa: thẻ tiền mặt
통장을 만들다 – Dịch nghĩa: làm sổ tài khoản
환전하다 – Dịch nghĩa: đổi tiền
2. Từ vựng tiếng Hàn hay dùng liên quan đến việc tìm nhà
기숙사 – Dịch nghĩa: Ký túc xá
자취(방) – Dịch nghĩa: nhà(phòng) thuê(tự nấu ăn)
하숙집 – Dịch nghĩa: nhà trọ
위치 – Dịch nghĩa: vị trí
룸메이트 – Dịch nghĩa: bạn cùng phòng
보증금 – Dịch nghĩa: tiền đặt cọc
월세 – Dịch nghĩa: thuê trả tiền từng tháng
비용 – Dịch nghĩa: chi phí
인터넷 요금 – Dịch nghĩa: phí internet
가스 요금 – Dịch nghĩa: tiền ga
3. Từ vựng tiếng Hàn hay dùng trong đời sống liên quan khác:
가능하다 – Dịch nghĩa: có khả năng
부엌 – Dịch nghĩa: bếp
옷장 – Dịch nghĩa: tủ áo
궁금하다 – Dịch nghĩa: thắc mắc
비다 – Dịch nghĩa: trống, rỗng
요금을 내다 – Dịch nghĩa: trả phí
규칙 – Dịch nghĩa: quy tắc
비용이 들다 – Dịch nghĩa: tốn chi phí
이사하다 – Dịch nghĩa: chuyển nhà
그릇 – Dịch nghĩa: bát
생기다 – Dịch nghĩa: xảy ra
잘되다 – Dịch nghĩa: diễn ra tốt đẹp, tốt
깨끗하다 – Dịch nghĩa: sạch sẽ
선배 – Dịch nghĩa: tiền bối, người học trước
조용하다 – Dịch nghĩa: yên tĩnh
답변 – Dịch nghĩa: trả lời
소포 – Dịch nghĩa: bưu kiện
주인 – Dịch nghĩa: người chủ
따로 – Dịch nghĩa: riêng rẽ
시끄럽다: ồn ào
직접 – Dịch nghĩa: trực tiếp
똑똑하다 – Dịch nghĩa: thông minh
식탁 – Dịch nghĩa: bàn ăn
출근하다 – Dịch nghĩa: đi làm
마다 – Dịch nghĩa: mỗi
신경쓰다 – Dịch nghĩa: để tâm, chú ý
포함되다 – Dịch nghĩa: bao gồm
문의 – Dịch nghĩa: hỏi
아끼다 – Dịch nghĩa: tiết kiệm
혹시 – Dịch nghĩa: liệu, có lẽ, hay là.
Trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày là một trong những bí quyết giúp bạn học tiếng Hàn nhanh hơn, lưu loát hơn. Hãy cùng học từ vựng tiếng Hàn hay dùng trong đời sống hằng ngày cùng với Master Korean nhé!
Bạn cũng có thể học thử tiếng Hàn với Master Korean:
Master Korean! Master Your Job!
Hệ thống đào tạo tiếng Hàn online hàng đầu đến từ Hàn Quốc!
? Website học tiếng Hàn: https://masterkorean.vn
? Website tìm việc làm: https://job.masterkorean.vn
? Youtube học thử miễn phí: https://youtube.com/masterkoreanvietnam
? Email: visang@masterkorean.vn